Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centromeric


adjective
pertaining to the dense specialized portion of a chromosome to which the spindle attaches during mitosis
Pertains to noun:
centromere
Derivationally related forms:
centromere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.