Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cephalhematoma


noun
a collection of blood under the scalp of a newborn;
caused by pressure during birth
Syn:
cephalohematoma
Hypernyms:
hemorrhagic cyst, blood cyst, hematocyst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.