Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cerebral death


noun
death when respiration and other reflexes are absent;
consciousness is gone;
organs can be removed for transplantation before the heartbeat stops
Syn:
brain death
Hypernyms:
death


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.