Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chalazion


noun
a small sebaceous cyst of the eyelid resulting when a Meibomian gland is blocked
Syn:
Meibomian cyst
Hypernyms:
sebaceous cyst, pilar cyst, wen, steatocystoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.