Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
champerty


noun
an unethical agreement between an attorney and client that the attorney would sue and pay the costs of the client's suit in return for a portion of the damages awarded
- soliciting personal injury cases may constitute champerty
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
wrongdoing, wrongful conduct, misconduct, actus reus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.