Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chatter mark


noun
1. marks on a glaciated rock caused by the movement of a glacier
Hypernyms:
erosion, eroding, eating away, wearing, wearing away
2. a mark made by a chattering tool on the surface of a workpiece
Hypernyms:
blemish, defect, mar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.