Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chauvinist


noun
1. a person with a prejudiced belief in the superiority of his or her own kind
Derivationally related forms:
chauvinistic, chauvinism
Hypernyms:
bigot
2. an extreme bellicose nationalist
Syn:
jingoist, jingo, flag-waver, hundred-percenter, patrioteer
Derivationally related forms:
jingoism (for: jingoist), chauvinistic, chauvinism
Hypernyms:
patriot, nationalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chauvinist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.