Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
checking account


noun
a bank account against which the depositor can draw checks that are payable on demand
Syn:
chequing account, current account
Regions:
Britain (for: current account), Canada (for: chequing account), United States
Hypernyms:
bank account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.