Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chemotherapy


noun
the use of chemical agents to treat or control disease (or mental illness)
Derivationally related forms:
chemotherapeutic, chemotherapeutical
Hypernyms:
therapy
Hyponyms:
chrysotherapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.