Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chlorophyll b


noun
a dark-green plant pigment having a brilliant green alcohol solution;
generally characteristic of higher plants
Hypernyms:
chlorophyll, chlorophyl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.