Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chronic bronchitis


noun
a form of bronchitis characterized by excess production of sputum leading to a chronic cough and obstruction of air flow
Hypernyms:
bronchitis
Hyponyms:
chronic obstructive pulmonary disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.