Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churn out


verb
1. perform in a mechanical way
Topics:
music
Hypernyms:
perform, execute, do
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They will churn out the duet
2. produce something at a fast rate
- He churns out papers, but they are all about the same topic
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.