Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churn up


verb
cause aversion in;
offend the moral sense of
- The pornographic pictures sickened us
Syn:
disgust, revolt, nauseate, sicken
Derivationally related forms:
nausea (for: nauseate), disgust (for: disgust)
Hypernyms:
repel, repulse
Hyponyms:
shock, offend, scandalize, scandalise, appal,
appall, outrage
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to churn up Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.