Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chylomicron


noun
a microscopic particle of triglycerides produced in the intestines during digestion;
in the bloodstream they release their fatty acids into the blood
Hypernyms:
atom, molecule, particle, corpuscle, mote, speck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.