Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cirrhosis


noun
a chronic disease interfering with the normal functioning of the liver;
the major cause is chronic alcoholism
Syn:
cirrhosis of the liver
Hypernyms:
liver disease

Related search result for "cirrhosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.