Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civil engineering


noun
the branch of engineering concerned with the design and construction of such public works as dams or bridges
Hypernyms:
engineering, engineering science, applied science, technology
Hyponyms:
hydraulic engineering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.