Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
claimant


noun
someone who claims a benefit or right or title (Freq. 8)
- claimants of unemployment compensation
- he was a claimant to the throne
Derivationally related forms:
claim
Hypernyms:
applicant, applier
Hyponyms:
Pretender

Related search result for "claimant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.