Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clarion


I - noun
a medieval brass instrument with a clear shrill tone
Hypernyms:
brass, brass instrument

II - verb
1. blow the clarion
Topics:
music
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. proclaim on, or as if on, a clarion
Hypernyms:
proclaim, exclaim, promulgate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

III - adjective
loud and clear
- a clarion call
Similar to:
loud

Related search result for "clarion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.