Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coal tar


noun
a tar formed from distillation of bituminous coal;
coal tar can be further distilled to give various aromatic compounds
Hypernyms:
pitch, tar
Substance Meronyms:
naphthalene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.