Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coaster



noun
1. a resident of a coastal area
Hypernyms:
resident, occupant, occupier
2. someone who coasts
Derivationally related forms:
coast
Hypernyms:
mover
3. a covering (plate or mat) that protects the surface of a table (i.e., from the condensation on a cold glass or bottle)
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection

Related search result for "coaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.