Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coetaneous


adjective
of the same period
Syn:
coeval, contemporaneous
Similar to:
synchronous, synchronal, synchronic
Derivationally related forms:
contemporaneousness (for: contemporaneous), contemporaneity (for: contemporaneous), coeval (for: coeval)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coetaneous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.