Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coexist


verb
1. coexist peacefully, as of nations (Freq. 1)
Derivationally related forms:
coexistent, coexistence
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. exist together
Derivationally related forms:
coexistent
Hypernyms:
exist, be
Hyponyms:
coincide, co-occur, cooccur
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

Related search result for "coexist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.