Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colorimetry


noun
quantitative chemical analysis by color using a colorimeter
Syn:
colorimetric analysis
Derivationally related forms:
colorimetric, colorimetrical
Hypernyms:
quantitative analysis, quantitative chemical analysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.