Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commissary


noun
1. a retail store that sells equipment and provisions (usually to military personnel) (Freq. 1)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
shop, store
Hyponyms:
post exchange, PX, slop chest, small stores
2. a snack bar in a film studio
Hypernyms:
snack bar, snack counter, buffet

Related search result for "commissary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.