Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
computer language


noun
a programming language designed for use on a specific class of computers
Syn:
computer-oriented language, machine language, machine-oriented language
Hypernyms:
programming language, programing language

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "computer language"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.