Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concisely


adverb
in a concise manner;
in a few words
- the history is summed up concisely in this book
- she replied briefly
- briefly, we have a problem
- to put it shortly
Syn:
briefly, shortly, in brief, in short
Derived from adjective:
brief (for: briefly), concise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.