Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condenser microphone


noun
microphone consisting of a capacitor with one plate fixed and the other forming the diaphragm moved by sound waves
Syn:
capacitor microphone
Hypernyms:
microphone, mike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.