Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congeries


noun
a sum total of many heterogenous things taken together
Syn:
aggregate, conglomeration
Derivationally related forms:
conglomerate (for: conglomeration), aggregate (for: aggregate)
Hypernyms:
sum, summation, sum total
Member Meronyms:
plankton, nekton

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congeries"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.