Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congo copal


noun
copal found usually as a fossil
Syn:
congo gum
Hypernyms:
copal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.