Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congratulations



noun
an expression of approval and commendation (Freq. 1)
- he always appreciated praise for his work
Syn:
praise, kudos, extolment
Derivationally related forms:
extol (for: extolment), praise (for: praise)
Hypernyms:
approval, commendation
Hyponyms:
superlative, encomium, eulogy, panegyric, paean,
pean, eulogium, recommendation, testimonial, good word, compliment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.