Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congressional district


noun
a territorial division of a state;
entitled to elect one member to the United States House of Representatives
Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
American state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.