Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constrictor


noun
any of various large nonvenomous snakes that kill their prey by crushing it in its coils
Derivationally related forms:
constrict
Hypernyms:
snake, serpent, ophidian
Hyponyms:
boa

Related search result for "constrictor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.