Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consubstantiate


verb
1. become united in substance
- thought and the object consubstantiate
Derivationally related forms:
consubstantiation
Hypernyms:
unify, unite, merge
Verb Frames:
- Something ----s
2. unite in one common substance
- Thought is consubstantiated with the object
Derivationally related forms:
consubstantiation
Hypernyms:
unite, unify, merge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.