Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contaminant


noun
a substance that contaminates
Syn:
contamination
Derivationally related forms:
contaminate (for: contamination), contaminate
Hypernyms:
material, stuff

Related search result for "contaminant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.