Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
continence


noun
1. the exercise of self constraint in sexual matters (Freq. 1)
Syn:
continency
Derivationally related forms:
continent (for: continency), continent
Hypernyms:
self-discipline, self-denial
2. voluntary control over urinary and fecal discharge
Derivationally related forms:
continent
Hypernyms:
restraint, control

Related search result for "continence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.