Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convection


noun
1. the transfer of heat through a fluid (liquid or gas) caused by molecular motion (Freq. 2)
Hypernyms:
temperature change
2. (meteorology) the vertical movement of heat or other properties by massive motion within the atmosphere
Derivationally related forms:
convect
Topics:
meteorology
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity

Related search result for "convection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.