Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cordage


noun
1. the amount of wood in an area as measured in cords
Hypernyms:
measure, quantity, amount
2. the ropes in the rigging of a ship
Hypernyms:
rope
Hyponyms:
sennit

Related search result for "cordage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.