Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cordite


noun
explosive powder (nitroglycerin and guncotton and petrolatum) dissolved in acetone and dried and extruded in brown cords
Hypernyms:
explosive compound
Substance Meronyms:
cellulose nitrate, nitrocellulose, guncotton, nitrocotton, nitroglycerin,
nitroglycerine, trinitroglycerin, glyceryl trinitrate, Nitrospan, Nitrostat, petrolatum,
petroleum jelly, mineral jelly

Related search result for "cordite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.