Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosmography


noun
1. the science that maps the general features of the universe;
describes both heaven and earth (but without encroaching on geography or astronomy)
Derivationally related forms:
cosmographist, cosmographer
Hypernyms:
natural science
2. a representation of the earth or the heavens
- the cosmography of Ptolemy
Derivationally related forms:
cosmographist, cosmographer
Hypernyms:
representation

Related search result for "cosmography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.