Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosmonaut


noun
a person trained to travel in a spacecraft
- the Russians called their astronauts cosmonauts
Syn:
astronaut, spaceman
Derivationally related forms:
astronautic (for: astronaut), astronautical (for: astronaut)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
spacewalker
Instance Hyponyms:
Armstrong, Neil Armstrong, Gagarin, Yuri Gagarin, Yuri Alekseyevich Gagarin,
Glenn, John Glenn, John Herschel Glenn Jr., Shepard, Alan Shepard, Alan Bartlett Shepard Jr.,
Tereshkova, Valentina Tereshkova, Valentina Vladmirovna Tereshkova

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosmonaut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.