Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countdown


noun
counting backward from an arbitrary number to indicate the time remaining before some event (such as launching a space vehicle)
Derivationally related forms:
count down
Hypernyms:
count, counting, numeration, enumeration, reckoning, tally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.