Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
covering material


noun
a material used by builders to cover surfaces
Hypernyms:
building material
Hyponyms:
fiberglass, fibreglass, linoleum, lino, plaster, puddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.