Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cowslip


noun
1. early spring flower common in British isles having fragrant yellow or sometimes purple flowers
Syn:
paigle, Primula veris
Hypernyms:
primrose, primula
2. swamp plant of Europe and North America having bright yellow flowers resembling buttercups
Syn:
marsh marigold, kingcup, meadow bright, May blob, water dragon, Caltha palustris
Hypernyms:
marsh plant, bog plant, swamp plant
Member Holonyms:
Caltha, genus Caltha

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cowslip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.