Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crevice


noun
1. a long narrow depression in a surface (Freq. 1)
Syn:
cranny, crack, fissure, chap
Derivationally related forms:
fissure (for: fissure)
Hypernyms:
depression, impression, imprint
2. a long narrow opening
Syn:
crack, cleft, fissure, scissure
Derivationally related forms:
fissure (for: fissure), crack (for: crack)
Hypernyms:
opening, gap
Hyponyms:
chap, chink, crevasse, fatigue crack, fault,
faulting, geological fault, shift, fracture, break, rift,
slit, split, vent, volcano

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crevice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.