Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crew member


noun
a member of a flight crew (Freq. 2)
Syn:
crewman
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
aircrewman, privateer, privateersman
Member Holonyms:
crew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.