Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crinoline


noun
1. a skirt stiffened with hoops
Syn:
hoopskirt
Hypernyms:
skirt
Part Meronyms:
hoop
2. a full stiff petticoat made of crinoline fabric
Hypernyms:
petticoat, half-slip, underskirt
3. a stiff coarse fabric used to stiffen hats or clothing
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.