Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crooning


noun
1. singing in a soft low tone
- her crooning soon put the child to sleep
Derivationally related forms:
croon
Hypernyms:
singing, vocalizing
2. the act of singing popular songs in a sentimental manner
Derivationally related forms:
croon
Hypernyms:
singing, vocalizing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.