Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cross wire


noun
either of two fine mutually perpendicular lines that cross in the focus plane of an optical instrument and are use for sighting or calibration
- he had the target in his cross hairs
Syn:
cross hair
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
reticle, reticule, graticule

Related search result for "cross wire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.