Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crossbar


noun
1. a horizontal bar that goes across something
Hypernyms:
bar
Hyponyms:
doubletree, whiffletree, whippletree, swingletree
2. game equipment consisting of a horizontal bar to be jumped or vaulted over
Hypernyms:
game equipment
3. long thin horizontal crosspiece between two vertical posts
Hypernyms:
crosspiece
Part Holonyms:
goalpost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.