Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crosscheck


noun
1. an instance of confirming something by considering information from several sources
Hypernyms:
confirmation, verification, check, substantiation
2. an illegal check (chopping at an opponent's arms or stick)
Hypernyms:
check


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.